Intel vs AMD: Cuộc Tình Dài Hơn Cả "MCU", Drama Từ Thập Niên 80

Intel vs AMD: Cuộc Tình Dài Hơn Cả "MCU", Drama Từ Thập Niên 80

    Khi drama công nghệ còn mặn hơn cả showbiz

     

                                                                  

     

    Nếu bạn nghĩ showbiz mới có drama thì... xin lỗi, ngành bán dẫn xin một vé góp vui.
    Hơn 40 năm qua, IntelAMD – hai ông trùm của thế giới CPU – đã biến thị trường chip thành sân khấu dài tập, với đủ mọi thể loại: tình anh em rạn nứt, kiện tụng tỷ đô, cú comeback huyền thoại, và cả vài pha “plot twist” khiến giới công nghệ há hốc mồm.

    Ban đầu họ từng “chung mâm” – AMD được Intel cấp phép sản xuất chip x86, hợp tác vui vẻ như đôi bạn cùng tiến. Nhưng rồi, như bao mối quan hệ “đồng nghiệp trở mặt thành đối thủ”, tình bạn silicon nhanh chóng tan tành theo từng con chip mới ra đời.
    Từ thập niên 80 đến nay, cuộc chiến Intel vs AMD đã không chỉ quyết định ai nhanh hơn – mà còn định hình luôn cả cách chúng ta hiểu về quyền lực trong công nghệ.


    TẬP 1: “Anh em nhà Silicon” (1980 – 1990)

     

                                                                  

     

    Những năm 1980, Intel đang là “ông vua chip” trong kỷ nguyên đầu của máy tính cá nhân, còn AMD chỉ là một công ty nhỏ chuyên sản xuất lại chip theo giấy phép.
    Khi đó, chính phủ Mỹ khuyến khích các tập đoàn công nghệ lớn phải có “nguồn thứ hai” để tránh độc quyền – nên Intel trao cho AMD quyền sản xuất dòng chip 8086, nền tảng của mọi CPU x86 sau này.
    Hai bên bắt tay hợp tác, AMD đảm nhiệm việc gia công và phân phối chip – một mối quan hệ tưởng chừng “đôi bên cùng có lợi”.

    Nhưng không ai ngờ rằng “người học trò” lại tiến bộ quá nhanh.
    AMD không chỉ muốn làm chip theo thiết kế có sẵn mà còn tự mày mò cải tiến, tìm cách sản xuất chip hiệu năng cao hơn.
    Khi AMD tung ra dòng Am386 – bản sao được nâng cấp từ Intel 386 – thì Intel nổi giận: “Hợp đồng là để sao chép, không phải để sáng tạo.”

    Intel lập tức cắt hợp đồng, ngừng cung cấp tài liệu kỹ thuật, tìm cách ngăn AMD bán chip mới.
    AMD phản ứng mạnh mẽ và đưa Intel ra tòa, cho rằng Intel đang vi phạm thỏa thuận cấp phép.
    Sau nhiều năm tranh chấp pháp lý, tòa án phán quyết AMD có quyền tiếp tục sử dụng các thiết kế x86 cũ, dù không được truy cập công nghệ mới của Intel nữa.

    Đó là vết nứt đầu tiên trong mối quan hệ từng được xem là “cộng sinh”.
    Một bên trở thành biểu tượng của quyền lực và kiểm soát, bên kia hóa thân thành kẻ nổi loạn của ngành chip – sẵn sàng đi con đường riêng để chứng minh mình có thể sống mà không cần “ông anh cả”.

    Tập 1 kết thúc với một bài học nhẹ nhàng: trong công nghệ cũng như trong tình bạn, nếu một bên cứ lớn quá nhanh – thế nào cũng đến ngày phải tự tách ra.


    TẬP 2: “Khi tình đồng nghiệp vỡ nát và luật sư bắt đầu vào việc” (2000 – 2010)

     

                                                                  

    Bước sang đầu thế kỷ 21, Intel gần như thống trị tuyệt đối thị trường CPU.
    Hơn 80% máy tính cá nhân trên thế giới đều sử dụng chip Intel. Các hãng sản xuất lớn – từ Dell, HP đến Toshiba – đều là khách hàng thân thiết của họ.
    AMD dù có những sản phẩm tốt như Athlon 64, Opteron, vẫn chật vật giành thị phần vì… không có cửa xuất hiện trên những thương hiệu lớn.

    Theo AMD, nguyên nhân không nằm ở chất lượng sản phẩm, mà ở cách Intel “chơi chiêu” với các nhà sản xuất PC.
    Intel bị cáo buộc đưa ra chính sách chiết khấu và thưởng doanh số cực lớn – nhưng đi kèm điều kiện: nếu OEM (hãng sản xuất thiết bị gốc) dùng quá nhiều chip AMD, họ sẽ mất ưu đãi, mất hỗ trợ marketing, hoặc bị cắt nguồn cung.
    Nói cách khác, AMD không thua ở bàn thiết kế – mà thua ở bàn thương lượng.

    Đến năm 2005, AMD không chịu nổi nữa.
    Họ chính thức đệ đơn kiện Intel tại Mỹ, cáo buộc hành vi lạm dụng vị thế độc quyền, vi phạm luật cạnh tranh công bằng.
    Đơn kiện này không chỉ châm ngòi tại Mỹ, mà kéo theo cả chuỗi điều tra toàn cầu:

    • Nhật Bản, Ủy ban Thương mại Công bằng (JFTC) kết luận Intel vi phạm luật chống độc quyền.

    • Hàn Quốc, năm 2008, cơ quan cạnh tranh phạt Intel 25 triệu USD vì hành vi tương tự.

    • Và ở Châu Âu, mọi thứ lên đến đỉnh điểm: năm 2009, Liên minh châu Âu tuyên bố Intel phải nộp phạt 1,06 tỷ euro – một trong những án phạt lớn nhất lịch sử ngành công nghệ.

    Không chỉ bị kiện, Intel còn chịu tổn hại danh tiếng nghiêm trọng.
    Hàng loạt email nội bộ được trích dẫn trong hồ sơ pháp lý cho thấy cách họ “thuyết phục” đối tác bằng những ưu đãi ngầm.
    Trong khi đó, AMD được dư luận ủng hộ như một “kẻ yếu dám đứng lên kiện người khổng lồ”.

    Cuối cùng, vào tháng 11 năm 2009, hai bên đạt thỏa thuận dàn xếp lịch sử:
    Intel đồng ý trả cho AMD 1,25 tỷ USD và cam kết thay đổi chính sách kinh doanh, đồng thời gia hạn thỏa thuận cấp phép công nghệ x86 giữa hai bên để AMD có thể tiếp tục sản xuất chip mà không vướng rào cản pháp lý.
    AMD rút toàn bộ đơn kiện và kết thúc mọi tranh chấp đang diễn ra.

    Kết quả:
    AMD không chỉ nhận được khoản tiền bồi thường khổng lồ mà còn giành lại tự do công nghệ – được phép hợp tác với các hãng sản xuất chip khác như GlobalFoundries mà không bị Intel cản trở.
    Intel, ngược lại, phải chịu giám sát chặt chẽ hơn từ các cơ quan cạnh tranh, và hình ảnh “độc quyền” của họ bắt đầu nứt vỡ.


    TẬP 3: “Dark Age của AMD và thời kỳ ngủ quên của Intel” (2010 – 2015)

     

                                                                  

    Sau những vụ kiện đình đám và bản thỏa thuận lịch sử năm 2009, bức màn pháp lý khép lại.
    Tưởng như ngành chip sẽ mở sang một kỷ nguyên mới, nhưng thực tế lại khác: cả Intel lẫn AMD đều bước vào giai đoạn trì trệ.

    AMD – Kẻ yếu đang kiệt sức

    Khoản bồi thường 1,25 tỷ USD từ Intel giúp AMD hồi sức tạm thời, nhưng không đủ để xoay chuyển tình hình.
    Họ gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính, đội ngũ kỹ sư tan rã sau nhiều năm cắt giảm chi phí, và chiến lược sản phẩm liên tục thay đổi.

    Các dòng chip Bulldozer (2011) và Piledriver (2012) được kỳ vọng cứu vãn cục diện, nhưng kết quả lại thất vọng:

    • Hiệu năng thua xa kỳ vọng,

    • Điện năng tiêu thụ cao,

    • Và đặc biệt là nhiệt độ vận hành cao đến mức cộng đồng đùa rằng “AMD có thể sưởi ấm cả căn phòng”.

    Trong khi người dùng phổ thông dần mất niềm tin, AMD phải bán bớt tài sản và tách bộ phận sản xuất chip thành GlobalFoundries để tồn tại.
    Từ vị thế kẻ nổi loạn dám thách thức Intel, AMD rơi vào giai đoạn khó khăn nhất trong lịch sử – giới công nghệ gọi đây là “Dark Age” của họ.


     Intel – Người dẫn đầu tự mãn

    Ngược lại, Intel tiếp tục thống trị thị trường với các thế hệ Core i3/i5/i7 liên tục ra mắt.
    Chip của họ ổn định, hiệu năng tốt, thương hiệu mạnh – gần như không có đối thủ.

    Thế nhưng, chính sự thống trị đó khiến Intel chững lại trong đổi mới.
    Họ chậm trễ với các tiến trình sản xuất nhỏ hơn – từ 22 nm xuống 14 nm, rồi 10 nm, kế hoạch liên tục trễ hẹn.
    Thay vì tập trung vào kiến trúc đột phá, Intel dành nhiều năm chỉ cải tiến nhỏ theo kiểu “tick-tock”, giữ an toàn và tối ưu chi phí.

    Khi AMD đang vật lộn để sống sót, Intel lại ngủ quên trên chiến thắng.
    Ngành công nghiệp tưởng chừng yên ả, nhưng sự tự mãn này đã gieo mầm cho cuộc lật kèo lớn nhất sau đó.


     Kết lại giai đoạn:
    Những năm 2010–2015 là khoảng thời gian “tĩnh lặng trước cơn bão”.
    AMD đứng bên bờ vực phá sản, còn Intel tưởng mình bất khả chiến bại.
    Không ai ngờ rằng chỉ vài năm sau, chính kẻ tưởng sắp biến mất lại trở thành ngòi nổ làm rung chuyển trật tự CPU toàn cầu.


    TẬP 4: “Zen xuất hiện, và câu chuyện comeback bắt đầu” (2016 – 2020)

     

                                                                  

    Sau gần một thập kỷ chật vật, AMD cuối cùng cũng tung ra con át chủ bài mà cả ngành chờ đợi – kiến trúc Zen.
    Được phát triển trong giai đoạn 2012–2016 dưới sự dẫn dắt của kỹ sư kỳ cựu Jim Keller, Zen không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một cuộc tái sinh toàn diện.

    Trái ngược với thời Bulldozer từng bị chê “nhiều nhân nhưng yếu”, Zen tập trung vào hiệu suất trên mỗi chu kỳ xung (IPC) – yếu tố vốn là điểm mạnh truyền thống của Intel.
    Khi dòng chip Ryzen ra mắt năm 2017, giới công nghệ gần như bất ngờ:

    • Số nhân cao, đa luồng mạnh,

    • Giá bán chỉ bằng 2/3 chip Intel cùng phân khúc,

    • Và hiệu năng thực tế trong game lẫn render đạt mức “ngang – thậm chí vượt” đối thủ.

    Chỉ trong vài tháng, AMD trở lại bản đồ hiệu năng sau gần 10 năm vắng bóng.
    Game thủ, nhà thiết kế, dân dựng video đều có một lựa chọn mới – mạnh, rẻ, và “mới mẻ”.
    Cụm từ “AMD is back!” trở thành khẩu hiệu lan truyền khắp cộng đồng phần cứng.


    Intel gặp trục trặc

    Trong khi AMD đang trên đà hưng phấn, Intel lại rơi vào chuỗi trì trệ hiếm có.
    Họ liên tục thất bại trong việc thu nhỏ tiến trình sản xuất xuống 10 nm – một mục tiêu đã được hứa hẹn từ năm 2016 nhưng mãi đến tận 2020 mới ổn định.
    Việc chậm trễ này khiến Intel bị mắc kẹt ở kiến trúc cũ, chỉ nâng xung nhịp để giữ vị thế, trong khi AMD nhanh chóng tận dụng TSMC 7 nm để vươn lên.

    Sự đảo chiều này khiến toàn ngành phải nhìn lại:
    Trong suốt nhiều năm, Intel luôn dẫn đầu, còn AMD là “kẻ đuổi theo”.
    Nhưng giờ, vai trò đã đổi chỗ – và người dùng là bên hưởng lợi nhất.
    Giá CPU giảm, hiệu năng tăng, và thị trường chứng kiến sự phục sinh ngoạn mục của một thương hiệu từng suýt biến mất.


    Cú hích cho toàn bộ hệ sinh thái

    Sự trở lại của AMD không chỉ là chiến thắng thương mại.
    Nó còn kéo toàn ngành bán dẫn ra khỏi trạng thái một cực.
    Các hãng PC lớn như Lenovo, Dell, HP bắt đầu quay lại hợp tác với AMD.
    Các nhà phát triển phần mềm tối ưu hơn cho đa nhân – điều từng bị bỏ quên suốt thập niên Intel thống trị.

    Đến cuối năm 2020, thị phần CPU của AMD trên thị trường desktop vượt 40%, một con số không tưởng nếu nhìn lại 5 năm trước.
    Trong khi đó, Intel bắt đầu tái cấu trúc nội bộ, thay đổi lãnh đạo, và tuyên bố “đã đến lúc lấy lại vị thế”.
    Cuộc chiến chính thức bước sang thế cân bằng mới.


    TẬP 5: “2020 – 2025: Thời đại lật kèo và kèo lật tiếp”

     

     

    Bước sang thập niên 2020, cuộc chiến Intel – AMD bước vào thời kỳ cạnh tranh công bằng hơn bao giờ hết.
    Sau khi giành lại vị thế với kiến trúc Zen, AMD không dừng lại.
    Họ tiếp tục phát triển Zen 2, Zen 3 và Zen 4, mở rộng sang nhiều phân khúc – từ máy tính để bàn, laptop cho đến máy chủ.
    Các dòng Ryzen 7000, Threadripper, và EPYC giúp AMD xây dựng danh tiếng vững chắc: hiệu năng cao, tiết kiệm điện và giá hợp lý.

    Trên thị trường máy chủ, EPYC trở thành cú hích lớn, giành thị phần đáng kể từ Intel Xeon – vốn là biểu tượng thống trị suốt gần hai thập kỷ.
    Trong khi đó, các hãng lớn như Microsoft Azure, Google CloudAmazon AWS bắt đầu triển khai hệ thống chạy CPU AMD để tối ưu chi phí và hiệu năng.
    Từ “kẻ ngoài cuộc”, AMD giờ là trụ cột thật sự của hạ tầng điện toán toàn cầu.


    Intel phản công – Kiến trúc mới và cuộc đại cải tổ

     

                                                                 

    Intel không chấp nhận thất thế.
    Sau nhiều năm bị chê “giậm chân tại chỗ”, hãng tung ra thế hệ Alder Lake (2021)Raptor Lake (2022) – đánh dấu bước chuyển mình quan trọng với kiến trúc lai (Hybrid Architecture): kết hợp nhân hiệu năng cao (P-core) và nhân tiết kiệm năng lượng (E-core).

    Chiến lược này giúp Intel bắt kịp xu hướng điện toán di độngtối ưu hiệu năng/watt, đồng thời phản công trực diện vào lợi thế tiết kiệm điện của AMD.
    Bên cạnh đó, Intel cũng khởi động đại cải tổ sản xuất, mở rộng mô hình “Intel Foundry Services” để gia công chip cho bên thứ ba, thay vì chỉ sản xuất cho riêng mình – một động thái rõ ràng nhằm cạnh tranh với TSMC.

    Từ vị thế bị động, Intel dần lấy lại hình ảnh “người dẫn đầu công nghệ”, tái khẳng định rằng họ vẫn là một trong những tổ chức R&D mạnh nhất thế giới.


    Cuộc đua mới: AI, tiến trình, và năng lượng


                                                                 

    Cạnh tranh giữa hai bên giờ đây không chỉ là “ai có nhiều nhân hơn” hay “ai nhanh hơn vài FPS trong game”.
    Thay vào đó, cuộc đua chuyển sang AI engine tích hợp, tối ưu hiệu năng trên mỗi watt, và chiến lược sản xuất bán dẫn toàn cầu.

    • AMD tập trung tích hợp AI Accelerator vào dòng Ryzen AI (2024), hợp tác với Microsoft để mở rộng nền tảng Copilot+.

    • Intel đáp trả bằng Core Ultra, chip thế hệ mới với nhân NPU riêng, đánh dấu hướng đi rõ ràng trong kỷ nguyên điện toán AI cá nhân.

    • Cả hai đều đẩy mạnh hợp tác với các nhà sản xuất laptop và trung tâm dữ liệu nhằm chiếm ưu thế trong AI Edge Computing – lĩnh vực được xem là “mỏ vàng” tiếp theo.


    KẾT – “Không có nhân vật phản diện, chỉ có ai upgrade nhanh hơn”

    Drama Intel – AMD thực ra là biểu tượng của cạnh tranh lành mạnh:
    – Khi kẻ mạnh lạm quyền, luật pháp lên tiếng.
    – Khi kẻ yếu bị dồn vào chân tường, họ comeback bằng sáng tạo.
    – Và khi cả hai cùng mạnh, người hưởng lợi chính là cộng đồng công nghệ.

    Nếu một ngày nào đó bạn khởi động máy, thấy logo “AMD Ryzen” hay “Intel Core” hiện lên – hãy nhớ rằng đằng sau đó là 40 năm tình anh em cãi nhau nảy lửa, để bạn có được tốc độ như bây giờ

    Cộng đồng Trai Đẹp Bán Iphone

    Xem nhiều nhất

    GIAO HÀNG TẬN NƠI MIỄN PHÍ
    BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 MIỄN PHÍ
    HỖ TRỢ KỸ THUẬT TRỌN ĐỜI
    THANH TOÁN LINH HOẠT